Lịch thi đấu mùa giải Ligue 1,Giới thiệu về Lịch thi đấu mùa giải Ligue 1

Gi峄沬 thi峄噓 v峄 L峄媍h thi 膽岷 m霉a gi岷 Ligue 1

Ligue 1,峄峄沬i峄峄L峄媍 hay c貌n g峄峣 l脿 Gi岷 v么 膽峄媍h b贸ng 膽谩 Ph谩p, l脿 m峄檛 trong nh峄痭g gi岷 膽岷 b贸ng 膽谩 h脿ng 膽岷 th岷 gi峄沬. M峄梚 m霉a gi岷, l峄媍h thi 膽岷 c峄 Ligue 1 lu么n nh岷璶 膽瓢峄 s峄 quan t芒m 膽岷穋 bi峄噒 t峄 c谩c c峄 膽峄檔g vi锚n v脿 chuy锚n gia b贸ng 膽谩. D瓢峄沬 膽芒y l脿 m峄檛 b脿i vi岷縯 chi ti岷縯 v峄 l峄媍h thi 膽岷 m霉a gi岷 Ligue 1.

Th峄漣 gian di峄卬 ra m霉a gi岷

M霉a gi岷 Ligue 1 th瓢峄漬g b岷痶 膽岷 v脿o th谩ng 8 v脿 k岷縯 th煤c v脿o th谩ng 5 n膬m sau. Tuy nhi锚n, th峄漣 gian c峄 th峄 c贸 th峄 thay 膽峄昳 t霉y thu峄檆 v脿o l峄媍h thi 膽岷 c峄 c谩c 膽峄檌 tuy峄僴 qu峄慶 gia v脿 c谩c gi岷 膽岷 kh谩c.

Th峄漣 gian thi 膽岷

M峄梚 tr岷璶 膽岷 trong Ligue 1 di峄卬 ra v脿o cu峄慽 tu岷, c峄 th峄 l脿 v脿o th峄 6, th峄 7 v脿 ch峄 nh岷璽 h脿ng tu岷. M峄檛 s峄 tr岷璶 膽岷 c农ng c贸 th峄 di峄卬 ra v脿o th峄 hai ho岷穋 th峄 ba n岷縰 c贸 s峄 膽峄搉g 媒 t峄 ban t峄 ch峄ヽ.

膼峄媋 膽i峄僲 thi 膽岷

Tr岷璶 膽岷 trong Ligue 1 di峄卬 ra t岷 c谩c s芒n v岷璶 膽峄檔g c峄 c谩c 膽峄檌 tham gia. C谩c s芒n v岷璶 膽峄檔g n脿y ph岷 膽谩p 峄﹏g c谩c ti锚u chu岷﹏ v峄 c啤 s峄 v岷璽 ch岷 v脿 an to脿n. D瓢峄沬 膽芒y l脿 danh s谩ch m峄檛 s峄 s芒n v岷璶 膽峄檔g n峄昳 ti岷縩g trong Ligue 1:

S芒n v岷璶 膽峄檔g膼峄檌 ch峄 nh脿
Parc des PrincesParis Saint-Germain
Stade de FranceParis Saint-Germain
Stade V茅lodromeMarseille
Stade de LyonLyon

膼峄檌 tham gia

M霉a gi岷 Ligue 1 c贸 t峄昻g c峄檔g 20 膽峄檌 tham gia. C谩c 膽峄檌 n脿y 膽瓢峄 chia th脿nh 2 nh贸m,姣忕粍 10 膽峄檌. D瓢峄沬 膽芒y l脿 danh s谩ch c谩c 膽峄檌 tham gia m霉a gi岷 Ligue 1:

膼峄檌 b贸ng
Paris Saint-Germain
Marseille
Lyon
Montpellier
Lille
Nantes
Bordeaux
Nice
Reims
Strasbourg
Angers
Brest
Caen
Metz
N卯mes
Rennes
Saint-Etienne
Toulouse
Guingamp
Amiens
Lorient

Chu k峄 thi 膽岷

M霉a gi岷 Ligue 1 di峄卬 ra theo th峄 th峄ヽ v貌ng tr貌n. M峄梚 膽峄檌 s岷 thi 膽岷 2 l瓢峄, m峄檛 l瓢峄 t岷 nh脿 v脿 m峄檛 l瓢峄 l脿m kh谩ch. T峄昻g c峄檔g, m峄梚 膽峄檌 s岷 thi 膽岷 38 tr岷璶.

膼i峄僲 s峄

giáo dục
上一篇:Lịch thi đấu trực tiếp Ligue 1 của Pháp năm 2018,Giới thiệu về Lịch thi đấu trực tiếp Ligue 1 của Pháp năm 2018
下一篇:Lịch thi đấu Ligue 1 1 điểm,Giới thiệu về Lịch thi đấu Ligue 1 1 điểm