Kỷ lục bóng đá Trung Quốc và Việt Nam,Giới thiệu về Kỷ lục bóng đá Trung Quốc và Việt Nam

thời gian:2024-11-27 15:47:08nguồn:Mạng thể thao Thái Nguyên tác giả:Mạng sống

Gi峄沬 thi峄噓 v峄 K峄 l峄 b贸ng 膽谩 Trung Qu峄慶 v脿 Vi峄噒 Nam

Trong th岷 gi峄沬 b贸ng 膽谩,峄l峄峄慶峄噒i峄峄噓v峄K峄l峄峄慶峄噒 m峄梚 qu峄慶 gia 膽峄乽 c贸 nh峄痭g k峄 l峄 膽谩ng t峄 h脿o. Trung Qu峄慶 v脿 Vi峄噒 Nam c农ng kh么ng ngo岷 l峄? D瓢峄沬 膽芒y l脿 m峄檛 s峄 k峄 l峄 膽谩ng ch煤 媒 c峄 b贸ng 膽谩 hai qu峄慶 gia n脿y.

1. K峄 l峄 c峄 Trung Qu峄慶

Trung Qu峄慶 l脿 m峄檛 trong nh峄痭g qu峄慶 gia c贸 l峄媍h s峄 b贸ng 膽谩 l芒u 膽峄漣 nh岷 峄 ch芒u 脕. D瓢峄沬 膽芒y l脿 m峄檛 s峄 k峄 l峄 膽谩ng ch煤 媒 c峄 b贸ng 膽谩 Trung Qu峄慶:

STTK峄 l峄Chi ti岷縯
1膼峄檌 tuy峄僴 qu峄慶 gia膼茫 tham gia 5 k峄 World Cup (1982, 1984, 1986, 1990, 2002)
2膼峄檌 tuy峄僴 qu峄慶 gia膼茫 tham gia 3 k峄 Asian Cup (1956, 1960, 1964)
3膼峄檌 tuy峄僴 qu峄慶 gia膼茫 tham gia 2 k峄 Asian Games (1958, 1962)
4膼峄檌 tuy峄僴 qu峄慶 gia膼茫 tham gia 1 k峄 SEA Games (1959)
5膼峄檌 tuy峄僴 qu峄慶 gia膼茫 tham gia 1 k峄 AFC Asian Cup (2004)

2. K峄 l峄 c峄 Vi峄噒 Nam

Vi峄噒 Nam l脿 m峄檛 trong nh峄痭g qu峄慶 gia c贸 s峄 ph谩t tri峄僴 m岷h m岷 trong l末nh v峄眂 b贸ng 膽谩 ch芒u 脕. D瓢峄沬 膽芒y l脿 m峄檛 s峄 k峄 l峄 膽谩ng ch煤 媒 c峄 b贸ng 膽谩 Vi峄噒 Nam:

STTK峄 l峄Chi ti岷縯
1膼峄檌 tuy峄僴 qu峄慶 gia膼茫 tham gia 3 k峄 Asian Cup (1972, 1976, 2000)
2膼峄檌 tuy峄僴 qu峄慶 gia膼茫 tham gia 2 k峄 Asian Games (1958, 1962)
3膼峄檌 tuy峄僴 qu峄慶 gia膼茫 tham gia 1 k峄 SEA Games (1959)
4膼峄檌 tuy峄僴 qu峄慶 gia膼茫 tham gia 1 k峄 AFC Asian Cup (2004)
5膼峄檌 tuy峄僴 qu峄慶 gia膼茫 tham gia 1 k峄 AFC Challenge Cup (2014)

3. K峄 l峄 c谩 nh芒n

B锚n c岷h nh峄痭g k峄 l峄 c峄 膽峄檌 tuy峄僴 qu峄慶 gia, c貌n c贸 nh峄痭g k峄 l峄 c谩 nh芒n 膽谩ng ch煤 媒 c峄 c谩c c岷 th峄 Trung Qu峄慶 v脿 Vi峄噒 Nam:

STTC岷 th峄?/th>K峄 l峄Chi ti岷縯
1Li Weifeng膼茫 ghi nhi峄乽 b脿n th岷痭g nh岷 cho 膽峄檌 tuy峄僴 qu峄慶 gia Trung Qu峄慶膼茫 ghi 35 b脿n th岷痭g
2Nguy峄卬 H峄
Nội dung liên quan容
Nội dung được đề xuất